Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
point of entry


noun
a port in the United States where customs officials are stationed to oversee the entry and exit of people and merchandise
Syn:
port of entry
Hypernyms:
port
Instance Hyponyms:
Nogales, Los Angeles, City of the Angels, San Diego, San Francisco,
Jacksonville, Miami, Panama City, Tampa, Brunswick, Columbus,
Gary, New Orleans, Houghton, Saginaw, New York, New York City,
Greater New York, Portland, Erie, Brownsville, Laredo, Aberdeen,
Bellingham, Seattle


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.